Kết quả tỷ số, trực tiếp Panathinaikos vs Lamia, 21h00 14/04

Panathinaikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos vs Lamia


21:00 ngày 14/04/2024

Đã kết thúc
Lamia
Panathinaikos
3
HT

1 - 1
Lamia
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Panathinaikos vs Lamia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panathinaikos - Lamia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Panathinaikos vs Lamia

      14' 0-1      Vykintas Slivka
   Adam Gnezda Cerin (Assist:Willian Souza Arao da Silva)    1-1  18'    
      44'        ADAM TZANETOPOULOS
      58'        Alexei Koselev
      59'        Georgios Kornezos
   Bernard Anicio Caldeira Duarte    2-1  60'    
      69'        David Simon Rodriguez Santana
      75'        Theofanis Tzandaris
   Bernard Anicio Caldeira Duarte (Assist:Fotis Ioannidis)    3-1  87'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panathinaikos vs Lamia

Panathinaikos   Lamia
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
5
23
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
17
 
Sút ra ngoài
 
5
8
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
10
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
518
 
Số đường chuyền
 
362
8
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu thành công
 
3
1
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
15
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
4
 
Thử thách
 
6
105
 
Pha tấn công
 
73
70
 
Tấn công nguy hiểm
 
28
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657