Kết quả tỷ số, trực tiếp Panathinaikos vs Aris Thessaloniki, 02h00 29/02

Panathinaikos
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panathinaikos vs Aris Thessaloniki


02:00 ngày 29/02/2024

Đã kết thúc
Aris Thessaloniki
Panathinaikos
2
HT

1 - 0
Aris Thessaloniki
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Panathinaikos vs Aris Thessaloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panathinaikos - Aris Thessaloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Panathinaikos vs Aris Thessaloniki

   Anastasios Bakasetas (Assist:Sebastian Alberto Palacios)    1-0  4'    
   Anastasios Bakasetas Goal awarded       4'    
   Filip Mladenovic       24'    
   Bernard Anicio Caldeira Duarte Penalty awarded       50'    
   Fotis Ioannidis    2-0  52'    
      55'        Moses Odubajo
   Willian Souza Arao da Silva       84'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panathinaikos vs Aris Thessaloniki

Panathinaikos   Aris Thessaloniki
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
19
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
432
 
Số đường chuyền
 
414
20
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
3
7
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
13
10
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Woodwork
 
0
13
 
Thử thách
 
9
87
 
Pha tấn công
 
86
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657