Kết quả tỷ số, trực tiếp Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki, 22h00 25/02

Panaitolikos Agrinio
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki


22:00 ngày 25/02/2024

Đã kết thúc
PAOK Saloniki
Panaitolikos Agrinio
1
HT

1 - 0
PAOK Saloniki
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panaitolikos Agrinio - PAOK Saloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki

   Ilias Chatzitheodoridis (Assist:Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi)    1-0  5'    
   Ilias Chatzitheodoridis       22'    
   Juan Pablo Anor Acosta, Juanpi       57'    
      60'       Giannis Konstantelias Goal Disallowed
      72' 1-1      Pedro Silva Torrejon(OW)
      73' 1-2      Andrija Zivkovic (Assist:Magomed Ozdoev)
      90' 1-3      Giannis Konstantelias (Assist:Andrija Zivkovic)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki

Panaitolikos Agrinio   PAOK Saloniki
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
19
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
12
0
 
Cản sút
 
6
16
 
Sút Phạt
 
15
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
240
 
Số đường chuyền
 
597
12
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
7
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Woodwork
 
2
9
 
Thử thách
 
9
63
 
Pha tấn công
 
137
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
71
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657