Kết quả tỷ số, trực tiếp Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete, 21h00 13/05

Panaitolikos Agrinio
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete


21:00 ngày 13/05/2023

Đã kết thúc
OFI Crete
Panaitolikos Agrinio
0
HT

0 - 0
OFI Crete
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panaitolikos Agrinio - OFI Crete, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete

      18'        Nikolaos Christogeorgos
   Giannis Bouzoukis       44'    
      85' 0-1      Joel Graterol(OW)
      90' 0-2      Sebastian Gronning (Assist:Thievy Bifouma Koulossa)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete

Panaitolikos Agrinio   OFI Crete
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
13
 
Sút ra ngoài
 
11
17
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
344
 
Số đường chuyền
 
500
14
 
Phạm lỗi
 
14
4
 
Việt vị
 
6
7
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
7
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
19
3
 
Woodwork
 
0
8
 
Thử thách
 
15
76
 
Pha tấn công
 
99
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657