Kết quả tỷ số, trực tiếp Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete, 20h00 27/09

Panaitolikos Agrinio
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete


20:00 ngày 27/09/2023

Đã kết thúc
OFI Crete
Panaitolikos Agrinio
1
HT

1 - 1
OFI Crete
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panaitolikos Agrinio - OFI Crete, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete

   Alexandros Malis (Assist:Joao Pedro Sousa Silva)    1-0  10'    
      20' 1-1      Luiz Phellype Luciano Silva
      54'        Triantafyllos Pasalidis
      67'        Eric Larsson
   Franco Baldassarra       90'    
   Nikolaos Karelis       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panaitolikos Agrinio vs OFI Crete

Panaitolikos Agrinio   OFI Crete
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
22
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
15
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
11
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
342
 
Số đường chuyền
 
552
8
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
18
9
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
15
6
 
Đánh chặn
 
8
0
 
Woodwork
 
1
10
 
Thử thách
 
9
94
 
Pha tấn công
 
147
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
65
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657