Kết quả tỷ số, trực tiếp Panaitolikos Agrinio vs Atromitos Athens, 00h00 28/04

Panaitolikos Agrinio
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Panaitolikos Agrinio vs Atromitos Athens


00:00 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
Atromitos Athens
1
Panaitolikos Agrinio
1
HT

0 - 0
Atromitos Athens
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Panaitolikos Agrinio vs Atromitos Athens & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Panaitolikos Agrinio - Atromitos Athens, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Panaitolikos Agrinio vs Atromitos Athens

      11'        Andreas Kuen
   Facundo Perez       29'    
      31'        Pierre Kunde
   Georgios Liavas       33'    
   Jimmy Tabidze       47'    
   Jimmy Tabidze (Assist:Alexandros Malis)    1-0  53'    
      60'        Lucas Acevedo
      72'        Kyriakos Kivrakidis
      87'        Pierre Kunde
   Ilias Chatzitheodoridis       90'    
   Jimmy Tabidze       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Panaitolikos Agrinio vs Atromitos Athens

Panaitolikos Agrinio   Atromitos Athens
3
 
Phạt góc
 
6
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
8
14
 
Sút Phạt
 
15
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
371
 
Số đường chuyền
 
344
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
5
14
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Woodwork
 
0
7
 
Thử thách
 
11
78
 
Pha tấn công
 
91
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657