Kết quả tỷ số, trực tiếp Oxford United (nữ) vs Cheltenham Town (nữ), 02h45 15/03

Oxford United (nữ)
Kết quả bóng đá English Women's Conference South

Oxford United (nữ) vs Cheltenham Town (nữ)


02:45 ngày 15/03/2024

Đã kết thúc
Cheltenham Town (nữ)
Oxford United (nữ)
2
HT

0 - 0
Cheltenham Town (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Oxford United (nữ) vs Cheltenham Town (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Oxford United (nữ) - Cheltenham Town (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Oxford United (nữ) vs Cheltenham Town (nữ)

      51' 0-1      Poole P.
   Barratt Z.    1-1  53'    
   Barratt Z.    2-1  55'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Oxford United (nữ) vs Cheltenham Town (nữ)

Oxford United (nữ)   Cheltenham Town (nữ)
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
6
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
90
 
Pha tấn công
 
86
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
33
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Portsmouth (W)
22
76
61
2
Hashtag United (W)
22
25
52
3
Rugby Borough (W)
21
24
45
4
Ipswich Town (W)
22
40
44
5
Oxford United (W)
21
12
41
6
Milton Keynes Dons (W)
22
6
35
7
Cheltenham Town (W)
22
-17
24
8
Cardiff City (W)
22
-17
22
9
Plymouth Argyle (W)
22
-30
21
10
Billericay Town (W)
21
-4
18
11
Chatham Town (W)
21
-48
6
12
London Bees (W)
22
-67
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657