Kết quả tỷ số, trực tiếp Orebro Soder (nữ) vs Sundsvalls DFF (nữ), 21h00 01/05

Orebro Soder (nữ)
Kết quả bóng đá Swden Women Divi.1

Orebro Soder (nữ) vs Sundsvalls DFF (nữ)


21:00 ngày 01/05/2024

Đã kết thúc
Sundsvalls DFF (nữ)
Orebro Soder (nữ)
1
HT

0 - 1
Sundsvalls DFF (nữ)
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Orebro Soder (nữ) vs Sundsvalls DFF (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Orebro Soder (nữ) - Sundsvalls DFF (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 1

Diễn biến chính Orebro Soder (nữ) vs Sundsvalls DFF (nữ)

      10' 0-1      Larsson
   Eklund    1-1  65'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Orebro Soder (nữ) vs Sundsvalls DFF (nữ)

Orebro Soder (nữ)   Sundsvalls DFF (nữ)
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
77
 
Pha tấn công
 
84
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Alingsas (W)
8
21
22
2
Umea IK (W)
8
11
21
3
Malmo (W)
8
7
16
4
IK Uppsala (W)
8
7
15
5
Eskilstuna United (W)
8
5
13
6
Mallbackens IF (W)
8
4
13
7
Bollstanas Sk (W)
8
3
13
8
Gamla Upsala SK (W)
8
-3
10
9
Jitex DFF (W)
8
-1
8
10
Orebro Soder (W)
8
-7
8
11
Sunnana SK (W)
8
-7
7
12
Lidkopings FK (W)
8
-12
7
13
Sundsvalls DFF (W)
8
-8
5
14
IFK Kalmar (W)
8
-20
2
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657