Kết quả tỷ số, trực tiếp Olimpic Donetsk vs PFC Oleksandria, 21h00 31/07

Olimpic Donetsk
Kết quả bóng đá Ukraina

Olimpic Donetsk vs PFC Oleksandria


21:00 ngày 31/07/2021

Đã kết thúc
PFC Oleksandria
Olimpic Donetsk
1
HT

0 - 0
PFC Oleksandria
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Olimpic Donetsk vs PFC Oleksandria & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Olimpic Donetsk - PFC Oleksandria, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Olimpic Donetsk vs PFC Oleksandria

   Oleksandr Petrusenko       4'    
      12'        Dmytro Shastal
      39'        Maksym Tretyakov
   Yevgen Seleznyov       45'    
      45'        Vladislav Baboglo
      61'        Volodymyr Odaryuk
   Siaka Bagayoko       73'    
   Oleg Vyshnevskyi (Assist:Igor Gonchar)    1-0  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Olimpic Donetsk vs PFC Oleksandria

Olimpic Donetsk   PFC Oleksandria
2
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
3
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Sút Phạt
 
8
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
7
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
2
73
 
Pha tấn công
 
84
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
64
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
FC Shakhtar Donetsk
30
39
71
2
Dynamo Kyiv
30
44
69
3
Kryvbas
30
21
57
4
Dnipro-1
30
13
52
5
Polissya Zhytomyr
30
9
50
6
Rukh Vynnyky
30
13
49
7
LNZ Lebedyn
30
-3
41
8
PFC Oleksandria
30
-8
34
9
FC Vorskla Poltava
30
-16
33
10
Zorya
30
-8
32
11
Chernomorets Odessa
30
-9
32
12
Kolos Kovalyovka
30
-9
32
13
Veres
30
-15
28
14
Obolon Kiev
30
-23
26
15
FC Mynai
30
-23
25
16
Metalist 1925 Kharkiv
30
-25
23
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657