Kết quả tỷ số, trực tiếp OKS Stomil Olsztyn vs Lech II Poznan, 23h15 29/04

OKS Stomil Olsztyn
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

OKS Stomil Olsztyn vs Lech II Poznan


23:15 ngày 29/04/2024

Đã kết thúc
Lech II Poznan
OKS Stomil Olsztyn
1
HT

0 - 0
Lech II Poznan
0

Trực tiếp kết quả tỷ số OKS Stomil Olsztyn vs Lech II Poznan & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận OKS Stomil Olsztyn - Lech II Poznan, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính OKS Stomil Olsztyn vs Lech II Poznan

   Hubert Sadowski       52'    
      61'        Ksawery Kukulka
   Piotr Kurbiel    1-0  80'    
      84'        Maksym Pietrzak
   Lukas Kuban       84'    
      90'        Maksymilian Dziuba
   Bartosz Florek       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê OKS Stomil Olsztyn vs Lech II Poznan

OKS Stomil Olsztyn   Lech II Poznan
5
 
Phạt góc
 
9
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
13
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
78
 
Pha tấn công
 
108
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
80
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657