Kết quả tỷ số, trực tiếp OKS Stomil Olsztyn vs Kotwica Kolobrzeg, 18h00 21/10

OKS Stomil Olsztyn
Kết quả bóng đá Hạng 2 Ba Lan

OKS Stomil Olsztyn vs Kotwica Kolobrzeg


18:00 ngày 21/10/2023

Đã kết thúc
Kotwica Kolobrzeg
OKS Stomil Olsztyn
2
HT

0 - 0
Kotwica Kolobrzeg
1

Trực tiếp kết quả tỷ số OKS Stomil Olsztyn vs Kotwica Kolobrzeg & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận OKS Stomil Olsztyn - Kotwica Kolobrzeg, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính OKS Stomil Olsztyn vs Kotwica Kolobrzeg

   Piotr Kurbiel       15'    
      32'        Filip Kozlowski
   Wojcik Filip       56'    
   Lukas Kuban       61'    
   Karol Zwir    1-0  62'    
      67'        Michal Cywinski
   Wojcik Filip    2-0  77'    
      79' 2-1      Aron Stasiak
   Michal Bezpalec       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê OKS Stomil Olsztyn vs Kotwica Kolobrzeg

OKS Stomil Olsztyn   Kotwica Kolobrzeg
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
7
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
83
 
Pha tấn công
 
84
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pogon Siedlce
34
12
58
2
Kotwica Kolobrzeg
34
16
56
3
KP Calisia Kalisz
34
16
55
4
Stal Stalowa Wola
34
6
54
5
Chojniczanka Chojnice
34
5
54
6
Polonia Bytom
34
8
53
7
Radunia Stezyca
34
3
50
8
Hutnik Krakow
34
4
49
9
Zaglebie Lubin B
34
1
46
10
LKS Lodz II
34
-2
45
11
GKS Jastrzebie
34
-5
43
12
Wisla Pulawy
34
-2
41
13
Skra Czestochowa
34
-3
40
14
Olimpia Grudziadz
34
-7
40
15
Olimpia Elblag
34
-11
40
16
Lech II Poznan
34
-16
39
17
Sandecja Nowy Sacz
34
-13
35
18
OKS Stomil Olsztyn
34
-12
34
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657