Kết quả tỷ số, trực tiếp OFI Crete vs Ionikos, 00h00 07/05

OFI Crete
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

OFI Crete vs Ionikos


00:00 ngày 07/05/2023

Đã kết thúc
Ionikos
OFI Crete
2
HT

1 - 1
Ionikos
2

Trực tiếp kết quả tỷ số OFI Crete vs Ionikos & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận OFI Crete - Ionikos, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính OFI Crete vs Ionikos

      13' 0-1      Zinedine Machach (Assist:Georgios Mygas)
   Nouha Dicko       16'    
      43'        Dmytro Chigrynskiy
   Marko Bakic    1-1  45'    
   Triantafyllos Pasalidis       52'    
      59'        Emanuel Sakic
      65' 1-2      Zinedine Machach (Assist:Vasilios Mantzis)
   Luis Amaranto Perea       69'    
   Nouha Dicko (Assist:Thievy Bifouma Koulossa)    2-2  81'    
      83'        Hugo Sousa

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê OFI Crete vs Ionikos

OFI Crete   Ionikos
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
19
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
5
 
Sút ra ngoài
 
11
22
 
Sút Phạt
 
14
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
378
 
Số đường chuyền
 
291
12
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
9
12
 
Đánh chặn
 
7
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Woodwork
 
0
6
 
Thử thách
 
6
80
 
Pha tấn công
 
87
20
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657