Kết quả tỷ số, trực tiếp Nurnberg (nữ) vs Hoffenheim (nữ), 23h30 13/10

Nurnberg (nữ)
Kết quả bóng đá Vô địch Đức nữ

Nurnberg (nữ) vs Hoffenheim (nữ)


23:30 ngày 13/10/2023

Đã kết thúc
Hoffenheim (nữ)
Nurnberg (nữ)
0
HT

0 - 2
Hoffenheim (nữ)
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Nurnberg (nữ) vs Hoffenheim (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Nurnberg (nữ) - Hoffenheim (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Nurnberg (nữ) vs Hoffenheim (nữ)

      24' 0-1      Janssens J. (Assist:Krumbiegel P.)
      42' 0-2      Feldkamp J.
   Desic M.       53'    
      73' 0-3      Corley G. (Assist:Krumbiegel P.)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Nurnberg (nữ) vs Hoffenheim (nữ)

Nurnberg (nữ)   Hoffenheim (nữ)
3
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
23
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
12
1
 
Cản sút
 
7
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
325
 
Số đường chuyền
 
487
11
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
4
7
 
Đánh đầu thành công
 
14
6
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
7
10
 
Đánh chặn
 
27
12
 
Thử thách
 
11
70
 
Pha tấn công
 
106
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
70
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Bayern Munchen (W)
22
52
60
2
VfL Wolfsburg (W)
22
48
53
3
Eintracht Frankfurt (W)
22
17
44
4
SG Essen-Schonebeck (W)
22
7
35
5
Hoffenheim (W)
22
8
34
6
Bayer Leverkusen (W)
22
9
31
7
Werder Bremen (W)
22
3
28
8
RB Leipzig (W)
22
-15
26
9
SC Freiburg (W)
22
-18
24
10
Koln (W)
22
-18
18
11
Nurnberg (W)
22
-45
15
12
FCR 2001 Duisburg (W)
22
-48
4
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657