Kết quả tỷ số, trực tiếp NSI Runavik vs Vikingur Gotu, 01h00 30/04

NSI Runavik
Kết quả bóng đá Faroe Islands Formuladeildin

NSI Runavik vs Vikingur Gotu


01:00 ngày 30/04/2024

Đã kết thúc
Vikingur Gotu
NSI Runavik
0
HT

0 - 0
Vikingur Gotu
1

Trực tiếp kết quả tỷ số NSI Runavik vs Vikingur Gotu & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NSI Runavik - Vikingur Gotu, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính NSI Runavik vs Vikingur Gotu

      9'        Jakup Johansen
   Morits Heini Mortensen       51'    
      64' 0-1      Poul Kallsberg (Assist:Geza David Turi)
   Betuel Hansen       66'    
   Bui Egilsson       68'    
   Solvi Sigvardsen       70'    
   Meinhard Geyti       89'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NSI Runavik vs Vikingur Gotu

NSI Runavik   Vikingur Gotu
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
10
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
8
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
29%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
71%
121
 
Pha tấn công
 
196
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
122
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Gotu
11
25
30
2
HB Torshavn
11
16
30
3
KI Klaksvik
11
17
27
4
NSI Runavik
11
6
19
5
B36 Torshavn
11
2
15
6
07 Vestur Sorvagur
11
-8
14
7
Skala Itrottarfelag
11
-8
10
8
EB Streymur
11
-6
7
9
Toftir B68
11
-17
3
10
IF Fuglafjordur
11
-27
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657