Kết quả tỷ số, trực tiếp NSI Runavik vs B36 Torshavn, 01h00 15/04

NSI Runavik
Kết quả bóng đá Faroe Islands Formuladeildin

NSI Runavik vs B36 Torshavn


01:00 ngày 15/04/2024

Đã kết thúc
B36 Torshavn
1
NSI Runavik
1
HT

0 - 0
B36 Torshavn
0

Trực tiếp kết quả tỷ số NSI Runavik vs B36 Torshavn & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NSI Runavik - B36 Torshavn, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính NSI Runavik vs B36 Torshavn

   Morits Heini Mortensen       1'    
   Petur Knudsen       42'    
   Klaemint Olsen (Assist:Jasper Van Der Heyden)    1-0  57'    
      61'        Simun Solheim
   Beinir Nolsoe       81'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NSI Runavik vs B36 Torshavn

NSI Runavik   B36 Torshavn
5
 
Phạt góc
 
12
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
3
 
Thẻ vàng
 
0
0
 
Red card
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
170
 
Pha tấn công
 
207
112
 
Tấn công nguy hiểm
 
136
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Gotu
11
25
30
2
HB Torshavn
11
16
30
3
KI Klaksvik
11
17
27
4
NSI Runavik
11
6
19
5
B36 Torshavn
11
2
15
6
07 Vestur Sorvagur
11
-8
14
7
Skala Itrottarfelag
11
-8
10
8
EB Streymur
11
-6
7
9
Toftir B68
11
-17
3
10
IF Fuglafjordur
11
-27
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657