Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Rogaska vs NK Publikum Celje, 20h00 13/04

NK Rogaska
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Rogaska vs NK Publikum Celje


20:00 ngày 13/04/2024

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
NK Rogaska
1
HT

0 - 0
NK Publikum Celje
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Rogaska vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Rogaska - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính NK Rogaska vs NK Publikum Celje

      40'        Rolando Aarons
      60' 0-1      Gregor Bajde
      63' 0-2      Gregor Bajde
   Niksa Vujcic       71'    
   Patrik Mijic    1-2  84'    
      89'        Matjaz Rozman

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Rogaska vs NK Publikum Celje

NK Rogaska   NK Publikum Celje
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
6
8
 
Sút Phạt
 
12
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
10
 
Phạm lỗi
 
7
2
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
10
128
 
Pha tấn công
 
109
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657