Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana, 20h00 01/10

NK Rogaska
1
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana


20:00 ngày 01/10/2023

Đã kết thúc
NK Olimpija Ljubljana
NK Rogaska
0
HT

0 - 0
NK Olimpija Ljubljana
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Rogaska - NK Olimpija Ljubljana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana

      24'        Reda Boultam
   Vice Miljanic       43'    
   Jan Majcen       56'    
   Antonio Majcenic       57'    
      57'        Agustin Doffo
   Zan Benedicic       81'    
   Rene Rantusa Lampreht       83'    
      90'        Admir Bristric
   Andrej Pavlovic       90'    
   Emanuel Mihalic       90'    
      90' 0-1      Raul Alexander Florucz
   Zan Flis       90'    
      90'        Rui Pedro da Silva e Sousa
      90' 0-2      Rui Pedro da Silva e Sousa
   Rok Vodisek       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Rogaska vs NK Olimpija Ljubljana

NK Rogaska   NK Olimpija Ljubljana
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
8
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Red card
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
14
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
20
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
19
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
4
95
 
Pha tấn công
 
128
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
89
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657