Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Rogaska vs FC Koper, 22h30 28/04

NK Rogaska
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Rogaska vs FC Koper


22:30 ngày 28/04/2024

Đã kết thúc
FC Koper
NK Rogaska
2
HT

1 - 1
FC Koper
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Rogaska vs FC Koper & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Rogaska - FC Koper, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính NK Rogaska vs FC Koper

   Patrik Mijic (Assist:Charles Alves Moreir Thalisson)    1-0  20'    
   Rene Rantusa Lampreht       28'    
      31'        Franjo Prce
      40'        Mark Pabai
      45' 1-1      Petar Petrisko
   Patrik Mijic    2-1  49'    
      54' 2-2      Deni Juric
   Luka Kambic       58'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Rogaska vs FC Koper

NK Rogaska   FC Koper
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
13
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
14
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
2
3
 
Cứu thua
 
1
108
 
Pha tấn công
 
153
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
73
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657