Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Publikum Celje vs Radomlje, 22h30 23/09

NK Publikum Celje
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Publikum Celje vs Radomlje


22:30 ngày 23/09/2023

Đã kết thúc
Radomlje
NK Publikum Celje
1
HT

1 - 0
Radomlje
0

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Publikum Celje vs Radomlje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Publikum Celje - Radomlje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính NK Publikum Celje vs Radomlje

      11'        Nino Kukovec
   Mark Zabukovnik (Assist:Mario Kvesic)    1-0  31'    
   Edmilson Goal Disallowed       65'    
      90'        Ognjen Gnjatic
      90'       

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Publikum Celje vs Radomlje

NK Publikum Celje   Radomlje
5
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Sút Phạt
 
10
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
9
 
Phạm lỗi
 
5
1
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
4
121
 
Pha tấn công
 
104
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657