Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Primorje vs Triglav Gorenjska, 22h30 12/05

NK Primorje
Kết quả bóng đá Hạng 2 Slovenia

NK Primorje vs Triglav Gorenjska


22:30 ngày 12/05/2024

Đã kết thúc
Triglav Gorenjska
1
NK Primorje
4
HT

2 - 0
Triglav Gorenjska
0

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Primorje vs Triglav Gorenjska & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Primorje - Triglav Gorenjska, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính NK Primorje vs Triglav Gorenjska

   Luka Simunovic(OW)    1-0  42'    
   Agrelos G.    2-0  45'    
      53'        Mark Ceh
   Miha Dobnikar    3-0  59'    
   Matic Zavnik    4-0  62'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Primorje vs Triglav Gorenjska

NK Primorje   Triglav Gorenjska
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Red card
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
3
10
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
0
85
 
Pha tấn công
 
69
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Primorje
30
24
60
2
NK Nafta
30
24
58
3
ND Beltinci
30
25
56
4
ND Gorica
30
23
53
5
NK Brinje Grosuplje
30
17
52
6
Triglav Gorenjska
30
9
48
7
Bistrica
30
-1
44
8
NK Rudar Velenje
30
-16
37
9
Jadran Dekani
30
-3
36
10
NK Bilje
30
-7
34
11
Tolmin
30
-11
34
12
Dravinja
30
-13
34
13
Krka
30
-9
33
14
MNK FC Ljubljana
30
-13
30
15
Tabor Sezana
30
-21
30
16
NK Fuzinar
30
-28
24
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657