Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Olimpija Ljubljana vs NK Rogaska, 19h00 10/02

NK Olimpija Ljubljana
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Olimpija Ljubljana vs NK Rogaska


19:00 ngày 10/02/2024

Đã kết thúc
NK Rogaska
NK Olimpija Ljubljana
2
HT

0 - 2
NK Rogaska
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Olimpija Ljubljana vs NK Rogaska & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Olimpija Ljubljana - NK Rogaska, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính NK Olimpija Ljubljana vs NK Rogaska

      4' 0-1      Ahmet Muhamedbegovic(OW)
   Timi Max Elsnik       11'    
      40' 0-2      Patrik Mijic
   Jorge Fernando dos Santos Silva       45'    
      60'        Zan Flis
      68'        Vujcic N.
   Admir Bristric       73'    
      76'        Prenkpalaj M.
   Timi Max Elsnik    1-2  77'    
      81'        Oliver Kregar
   Marko Brest    2-2  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Olimpija Ljubljana vs NK Rogaska

NK Olimpija Ljubljana   NK Rogaska
9
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
12
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
28
 
Sút Phạt
 
15
67%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
14
 
Phạm lỗi
 
30
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
6
114
 
Pha tấn công
 
87
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657