Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Olimpija Ljubljana vs NK Publikum Celje, 22h30 27/08

NK Olimpija Ljubljana
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Olimpija Ljubljana vs NK Publikum Celje


22:30 ngày 27/08/2023

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
NK Olimpija Ljubljana
2
HT

1 - 2
NK Publikum Celje
4

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Olimpija Ljubljana vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Olimpija Ljubljana - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính NK Olimpija Ljubljana vs NK Publikum Celje

      1' 0-1      Aljosa Matko (Assist:Egor Prutsev)
      8'        Aljosa Matko
      11'        Zan Karnicnik
   David Zec(OW)    1-1  36'    
      39' 1-2      Tamar Svetlin (Assist:Egor Prutsev)
      48' 1-3      Aljosa Matko
   Nemanja Motika (Assist:David Sualehe)    2-3  49'    
      54' 2-4      Nino Kouter
      60'        Nino Kouter
   Agustín Doffo       60'    
      90'        Luka Bobicanec

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Olimpija Ljubljana vs NK Publikum Celje

NK Olimpija Ljubljana   NK Publikum Celje
10
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
8
6
 
Sút ra ngoài
 
6
13
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
10
 
Phạm lỗi
 
13
5
 
Cứu thua
 
4
160
 
Pha tấn công
 
93
108
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657