Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Aluminij vs NK Publikum Celje, 21h00 09/12

NK Aluminij
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Aluminij vs NK Publikum Celje


21:00 ngày 09/12/2023

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
NK Aluminij
1
HT

0 - 2
NK Publikum Celje
3

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Aluminij vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Aluminij - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính NK Aluminij vs NK Publikum Celje

      10'        Nino Kouter
      27'        Zan Karnicnik
      32' 0-1      Gregor Bajde (Assist:Zan Karnicnik)
   Tomislav Jagic       33'    
      34' 0-2      Damjan Vuklisevic (Assist:Luka Bobicanec)
   Sandro Jovanovic       62'    
      65'        Nejc Ajhmajer
   Gal Gorenak       77'    
      79' 0-3      Mark Zabukovnik (Assist:Tamar Svetlin)
      87'        Gregor Bajde
      90'        Damjan Vuklisevic
   Loren Maruzin       90'    
   Tin Martic    1-3  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Aluminij vs NK Publikum Celje

NK Aluminij   NK Publikum Celje
5
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
18
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
11
10
 
Sút Phạt
 
16
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
15
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
2
97
 
Pha tấn công
 
125
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657