Kết quả tỷ số, trực tiếp NK Aluminij vs FC Koper, 23h30 16/02

NK Aluminij
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

NK Aluminij vs FC Koper


23:30 ngày 16/02/2024

Đã kết thúc
FC Koper
NK Aluminij
1
HT

1 - 1
FC Koper
2

Trực tiếp kết quả tỷ số NK Aluminij vs FC Koper & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NK Aluminij - FC Koper, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính NK Aluminij vs FC Koper

      4' 0-1      Maj Mittendorfer (Assist:Kevin Custovic)
   Tom Kljun (Assist:Gal Gorenak)    1-1  19'    
   Tom Kljun       59'    
      62'        Enej Jelenic
      70'        Bede Osuji Amarachi
      87' 1-2      Timothe Nkada
      90'        Sule Wisdom Aondowase

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NK Aluminij vs FC Koper

NK Aluminij   FC Koper
0
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
15
5
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
23
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
20
 
Phạm lỗi
 
21
3
 
Việt vị
 
1
3
 
Cứu thua
 
2
126
 
Pha tấn công
 
165
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
107
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657