Kết quả tỷ số, trực tiếp Newells Old Boys vs Sarmiento Junin, 06h40 06/11

Newells Old Boys
Kết quả bóng đá VĐQG Argentina

Newells Old Boys vs Sarmiento Junin


06:40 ngày 06/11/2023

Đã kết thúc
Sarmiento Junin
Newells Old Boys
0
HT

0 - 0
Sarmiento Junin
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Newells Old Boys vs Sarmiento Junin & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Newells Old Boys - Sarmiento Junin, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Newells Old Boys vs Sarmiento Junin

   Guillermo Balzi↑Ramiro Sordo↓       12'    
      14'        Diego Ezequiel Calcaterra↑Fernando Martinez↓
   Jorge Recalde↑Cristian Ferreira↓       63'    
   Armando Mendez↑Augusto Schott↓       63'    
      66' 0-1     

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Newells Old Boys vs Sarmiento Junin

Newells Old Boys   Sarmiento Junin
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
5
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
253
 
Số đường chuyền
 
179
13
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
5
4
 
Đánh chặn
 
3
8
 
Cản phá thành công
 
5
8
 
Thử thách
 
3
81
 
Pha tấn công
 
68
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
35
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657