Kết quả tỷ số, trực tiếp NBE SC vs Enppi, 22h59 05/05

NBE SC
Kết quả bóng đá VĐQG Ai Cập

NBE SC vs Enppi


22:59 ngày 05/05/2024

Đã kết thúc
Enppi
NBE SC
1
HT

1 - 1
Enppi
5

Trực tiếp kết quả tỷ số NBE SC vs Enppi & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận NBE SC - Enppi, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính NBE SC vs Enppi

   Yaw Annor    1-0  26'    
   Saidou Simpore       39'    
      45' 1-1      Ahmed Amin,Oufa (Assist:Naser Mohamed)
   Yaw Annor       45'    
      55' 1-2      Naser Mohamed (Assist:Mostafa Shakshak)
      74' 1-3      Naser Mohamed (Assist:Mostafa Adel Dowidar)
      77'        Ali Fawzi
      83'        Mostafa Adel Dowidar
   Mahmoud El Gazzar       83'    
   Ayman Ashraf       84'    
      88' 1-4      Mostafa Adel Dowidar
      90' 1-5      Youssef Labib (Assist:Abdel Samir)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê NBE SC vs Enppi

NBE SC   Enppi
4
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
0
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
377
 
Số đường chuyền
 
322
9
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
6
22
 
Rê bóng thành công
 
9
1
 
Đánh chặn
 
5
0
 
Woodwork
 
1
7
 
Thử thách
 
5
117
 
Pha tấn công
 
100
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Pyramids FC
22
20
53
2
Al Masry
24
1
39
3
ZED FC
23
10
37
4
Enppi
24
7
36
5
Al-Ittihad Alexandria
24
-2
36
6
Smouha SC
23
4
35
7
Ceramica Cleopatra FC
23
10
34
8
Al Ahly SC
15
19
33
9
Talaea EI-Gaish
23
2
33
10
Future FC
23
4
32
11
El Gounah
24
-7
30
12
Ismaily
25
-4
27
13
Zamalek
16
8
25
14
NBE SC
25
-6
23
15
Baladiyet El Mahallah
24
-22
22
16
Pharco
23
-10
21
17
El Mokawloon El Arab
23
-17
16
18
El Daklyeh
24
-17
15
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657