Kết quả tỷ số, trực tiếp Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom, 00h00 02/03

Mladost Lucani
Kết quả bóng đá Serbia

Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom


00:00 ngày 02/03/2023

Đã kết thúc
Cukaricki Stankom
Mladost Lucani
0
HT

0 - 0
Cukaricki Stankom
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Mladost Lucani - Cukaricki Stankom, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom

      45'        Radovan Pankov
   Nikola Lekovic       56'    
      70'        Sambou Sissoko
      75'        Marko Docic
      88' 0-1      Luka Stojanovic (Assist:Marko Docic)
      90'        Nemanja Belic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Mladost Lucani vs Cukaricki Stankom

Mladost Lucani   Cukaricki Stankom
2
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
17
 
Sút Phạt
 
18
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
6
 
Cứu thua
 
2
96
 
Pha tấn công
 
113
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
61
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Crvena Zvezda
30
53
77
2
Partizan Belgrade
30
31
70
3
Backa Topola
30
28
60
4
Vojvodina Novi Sad
30
7
50
5
Radnicki 1923 Kragujevac
30
2
50
6
Cukaricki Stankom
30
11
48
7
Mladost Lucani
30
-10
40
8
FK Napredak Krusevac
30
-8
39
9
Novi Pazar
30
-5
36
10
FK Spartak Zlatibor Voda
30
-15
34
11
Radnicki Nis
30
-7
33
12
IMT Novi Beograd
30
-13
32
13
Habitpharm Javor
30
-17
31
14
FK Vozdovac Beograd
30
-10
30
15
FK Zeleznicar Pancevo
30
-25
26
16
Radnik Surdulica
30
-22
17
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657