Kết quả tỷ số, trực tiếp Miyazaki vs Kataller Toyama, 11h00 26/11

Miyazaki
Kết quả bóng đá Hạng 3 Nhật Bản

Miyazaki vs Kataller Toyama


11:00 ngày 26/11/2023

Đã kết thúc
Kataller Toyama
Miyazaki
0
HT

0 - 2
Kataller Toyama
6

Trực tiếp kết quả tỷ số Miyazaki vs Kataller Toyama & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Miyazaki - Kataller Toyama, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Miyazaki vs Kataller Toyama

      28'        Junya Imase
      39' 0-1      Ito
      41' 0-2      Matheus Leiria Dos Santos
      71' 0-3      Matheus Leiria Dos Santos
   Taishi Nishioka       72'    
      77' 0-4      Matheus Leiria Dos Santos
      80' 0-5      Yoshihira
      82' 0-6      Matsuoka
   Ryohei Yamazaki       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Miyazaki vs Kataller Toyama

Miyazaki   Kataller Toyama
4
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
17
1
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
9
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
98
 
Pha tấn công
 
99
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
89
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Omiya Ardija
14
17
33
2
FC Ryukyu
14
3
23
3
Azul Claro Numazu
14
8
22
4
SC Sagamihara
14
5
22
5
Zweigen Kanazawa FC
14
3
22
6
Osaka FC
14
6
21
7
Kataller Toyama
14
2
21
8
Fukushima United FC
14
6
20
9
AC Nagano Parceiro
14
1
20
10
Matsumoto Yamaga FC
14
-1
20
11
Imabari FC
14
-2
20
12
FC Gifu
14
4
19
13
Yokohama SCC
14
-3
17
14
Gainare Tottori
14
-7
17
15
Giravanz Kitakyushu
14
-1
15
16
Vanraure Hachinohe FC
14
-2
15
17
Nara Club
14
-3
15
18
Kamatamare Sanuki
14
-6
11
19
Miyazaki
14
-8
10
20
Grulla Morioka
14
-22
9
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657