Kết quả tỷ số, trực tiếp Maribor vs NK Rogaska, 20h00 21/04

Maribor
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Maribor vs NK Rogaska


20:00 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
NK Rogaska
Maribor
3
HT

0 - 0
NK Rogaska
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Maribor vs NK Rogaska & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maribor - NK Rogaska, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Maribor vs NK Rogaska

      13'        Oliver Kregar
      43'        Toura Diaby
   Arnel Jakupovic (Assist:Jan Repas)    1-0  49'    
   Jan Repas (Assist:El Arbi Hillel Soudani)    2-0  69'    
   Josip Ilicic    3-0  79'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maribor vs NK Rogaska

Maribor   NK Rogaska
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
6
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
13
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
4
116
 
Pha tấn công
 
114
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
58
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657