Kết quả tỷ số, trực tiếp Maribor vs NK Publikum Celje, 21h00 12/11

Maribor
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Maribor vs NK Publikum Celje


21:00 ngày 12/11/2023

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
Maribor
0
HT

0 - 0
NK Publikum Celje
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Maribor vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maribor - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Maribor vs NK Publikum Celje

   El Arbi Hillel Soudani       22'    
      44'        Egor Prutsev
   Andraz Zinic       68'    
      70' 0-1      Mark Zabukovnik
      74'        Klemen Nemanic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maribor vs NK Publikum Celje

Maribor   NK Publikum Celje
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
9
17
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
8
 
Phạm lỗi
 
14
1
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
2
85
 
Pha tấn công
 
88
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
53
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657