Kết quả tỷ số, trực tiếp Maribor vs NK Mura 05, 23h45 09/04

Maribor
Kết quả bóng đá VĐQG Slovenia

Maribor vs NK Mura 05


23:45 ngày 09/04/2024

Đã kết thúc
NK Mura 05
Maribor
5
HT

2 - 0
NK Mura 05
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Maribor vs NK Mura 05 & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maribor - NK Mura 05, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Maribor vs NK Mura 05

   El Arbi Hillel Soudani (Assist:Josip Ilicic)    1-0  20'    
   El Arbi Hillel Soudani    2-0  24'    
      61'        Zan Trontelj
   Arnel Jakupovic (Assist:Marcel Lorber)    3-0  68'    
   Marko Bozic (Assist:Pijus Sirvys)    4-0  71'    
   Arnel Jakupovic (Assist:Jan Repas)    5-0  73'    
   Mark Strajnar       81'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maribor vs NK Mura 05

Maribor   NK Mura 05
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
5
10
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
10
 
Sút Phạt
 
15
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
11
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
6
191
 
Pha tấn công
 
116
91
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
NK Publikum Celje
36
41
79
2
Maribor
36
32
67
3
NK Olimpija Ljubljana
36
25
64
4
NK Bravo
36
0
50
5
FC Koper
36
2
48
6
Domzale
36
-8
43
7
NK Mura 05
36
-13
43
8
NK Rogaska
36
-27
36
9
Radomlje
36
-18
33
10
NK Aluminij
36
-34
31
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657