Kết quả tỷ số, trực tiếp Malacateco vs Xelaju MC, 08h00 29/07

Malacateco
Kết quả bóng đá Liga Nacional de Guatemala

Malacateco vs Xelaju MC


08:00 ngày 29/07/2023

Đã kết thúc
Xelaju MC
Malacateco
2
HT

2 - 0
Xelaju MC
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Malacateco vs Xelaju MC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Malacateco - Xelaju MC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Malacateco vs Xelaju MC

   Yonathan Moran    1-0  23'    
   Pedro Federico Baez Benitez    2-0  32'    
      59'        Juan Luis Cardona Luna
      59'        William Angelis Cuero Quinonez
      66'        Kenner Gutierrez
   Yonathan Moran       69'    
      84'        Javier Gonzalez

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Malacateco vs Xelaju MC

Malacateco   Xelaju MC
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
4
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
51
 
Pha tấn công
 
63
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CD Achuapa
16
4
30
2
CSD Municipal
16
10
28
3
Antigua GFC
16
5
28
4
C.S.D. Comunicaciones
16
7
26
5
Malacateco
16
0
24
6
Guastatoya
16
5
23
7
CD Zacapa
16
2
22
8
Xelaju MC
16
-3
19
9
Deportivo Mixco
16
-5
19
10
Coban Imperial
16
-6
18
11
Deportivo Xinabajul
16
-7
16
12
Coatepeque
16
-12
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657