Kết quả tỷ số, trực tiếp Malacateco vs C.S.D. Comunicaciones, 08h00 30/11

Malacateco
Kết quả bóng đá Liga Nacional de Guatemala

Malacateco vs C.S.D. Comunicaciones


08:00 ngày 30/11/2023

Đã kết thúc
C.S.D. Comunicaciones
Malacateco
2
HT

0 - 0
C.S.D. Comunicaciones
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Malacateco vs C.S.D. Comunicaciones & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Malacateco - C.S.D. Comunicaciones, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Malacateco vs C.S.D. Comunicaciones

      27'        Antonio López
   Yonathan Moran    1-0  56'    
   Angel Lopez    2-0  73'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Malacateco vs C.S.D. Comunicaciones

Malacateco   C.S.D. Comunicaciones
3
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
6
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
82
 
Pha tấn công
 
80
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
CD Achuapa
16
4
30
2
CSD Municipal
16
10
28
3
Antigua GFC
16
5
28
4
C.S.D. Comunicaciones
16
7
26
5
Malacateco
16
0
24
6
Guastatoya
16
5
23
7
CD Zacapa
16
2
22
8
Xelaju MC
16
-3
19
9
Deportivo Mixco
16
-5
19
10
Coban Imperial
16
-6
18
11
Deportivo Xinabajul
16
-7
16
12
Coatepeque
16
-12
11
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657