Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Tel Aviv vs NK Publikum Celje, 00h00 25/08

Maccabi Tel Aviv
Kết quả bóng đá Cúp C3

Maccabi Tel Aviv vs NK Publikum Celje


00:00 ngày 25/08/2023

Đã kết thúc
NK Publikum Celje
1
Maccabi Tel Aviv
4
HT

1 - 1
NK Publikum Celje
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Tel Aviv vs NK Publikum Celje & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Tel Aviv - NK Publikum Celje, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Maccabi Tel Aviv vs NK Publikum Celje

   Eran Zahavi    1-0  22'    
      29' 1-1      Gregor Bajde (Assist:Mario Kvesic)
      45'        Nino Kouter
   Eran Zahavi (Assist:Joris van Overeem)    2-1  51'    
      54'        Klemen Nemanic
      55'        Gregor Bajde
   Enric Saborit       58'    
   Eran Zahavi (Assist:Dan Biton)    3-1  72'    
      75'        Egor Prutsev
      90'        Klemen Nemanic
   Turgeman D. (Assist:Eyal Golasa)    4-1  90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Tel Aviv vs NK Publikum Celje

Maccabi Tel Aviv   NK Publikum Celje
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Red card
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
3
12
 
Sút ra ngoài
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
6
134
 
Pha tấn công
 
86
95
 
Tấn công nguy hiểm
 
43
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657