Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya, 00h00 06/12

Maccabi Petah Tikva FC
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya


00:00 ngày 06/12/2023

Đã kết thúc
Maccabi Netanya
1
Maccabi Petah Tikva FC
1
HT

1 - 0
Maccabi Netanya
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Petah Tikva FC - Maccabi Netanya, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya

   Rony Laufer       5'    
   Yarden Cohen (Assist:Ibraheem Jabaar)    1-0  23'    
      29'        Liran Rotman
   Yonatan Teper       36'    
      43'        Karm Jaber
   Mohammed Hindi       63'    
   Rubi Levkovich       65'    
      90'        Karm Jaber

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Netanya

Maccabi Petah Tikva FC   Maccabi Netanya
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Red card
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
3
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
200
 
Số đường chuyền
 
702
13
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
7
4
 
Đánh chặn
 
7
15
 
Thử thách
 
11
88
 
Pha tấn công
 
128
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
79
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657