Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS, 00h00 18/01

Maccabi Petah Tikva FC
1
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS


00:00 ngày 18/01/2024

Đã kết thúc
Ashdod MS
Maccabi Petah Tikva FC
1
HT

1 - 0
Ashdod MS
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Petah Tikva FC - Ashdod MS, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS

   Mohammed Hindi    1-0  29'    
      50' 1-1      Ezekiel Henty
      63'        Timothy Dennis Awany
      72'       Mohammad Kanaan Goal Disallowed
   Gideon Akuowua       83'    
   Gideon Akuowua       85'    
      89'        Tom Ben-Zaken
      90' 1-2      Elad Shahaf (Assist:Roy Levy)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Petah Tikva FC vs Ashdod MS

Maccabi Petah Tikva FC   Ashdod MS
5
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
9
2
 
Cản sút
 
4
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
348
 
Số đường chuyền
 
343
20
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
4
 
Cứu thua
 
4
23
 
Rê bóng thành công
 
16
7
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Woodwork
 
3
4
 
Thử thách
 
8
65
 
Pha tấn công
 
91
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657