Kết quả tỷ số, trực tiếp Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera, 00h30 03/04

Maccabi Bnei Raina
Kết quả bóng đá Israel Premier League

Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera


00:30 ngày 03/04/2023

Đã kết thúc
Hapoel Hadera
Maccabi Bnei Raina
1
HT

1 - 1
Hapoel Hadera
1

Trực tiếp kết quả tỷ số Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Maccabi Bnei Raina - Hapoel Hadera, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 1

Diễn biến chính Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera

      33' 0-1      Samy Bourard
   Louis Chalaf (Assist:Abdullah Jaber)    1-1  45'    
   Raz Meir       74'    
      87'        Roslan Barsky
      90'        Diaa Lababidi

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Maccabi Bnei Raina vs Hapoel Hadera

Maccabi Bnei Raina   Hapoel Hadera
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
4
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
1
 
Cứu thua
 
2
152
 
Pha tấn công
 
120
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
73
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Maccabi Tel Aviv
26
35
62
2
Maccabi Haifa
26
38
56
3
Hapoel Beer Sheva
26
26
49
4
Hapoel Haifa
26
6
47
5
Maccabi Bnei Raina
26
1
34
6
Hapoel Bnei Sakhnin FC
26
-5
33
7
Hapoel Jerusalem
26
-5
31
8
Maccabi Petah Tikva FC
26
-17
30
9
Maccabi Netanya
26
-12
28
10
Hapoel Hadera
26
-17
28
11
Hapoel Tel Aviv
26
-8
27
12
Beitar Jerusalem
26
0
26
13
Ashdod MS
26
-22
22
14
Hapoel Petah Tikva
26
-20
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657