Kết quả tỷ số, trực tiếp Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia, 00h30 18/07

Ludogorets Razgrad
Kết quả bóng đá Siêu cúp Bulgaria

Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia


00:30 ngày 18/07/2021

Đã kết thúc
CSKA Sofia
1
Ludogorets Razgrad
4
HT

2 - 0
CSKA Sofia
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Ludogorets Razgrad - CSKA Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 0

Diễn biến chính Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia

   Alex Santana    1-0  14'    
      17'        Jordy Josue Caicedo Medina
   Alex Santana       17'    
   Dominik Yankov    2-0  42'    
   Anton Nedyalkov       49'    
   Pieros Sotiriou    3-0  49'    
      67'        Plamen Galabov
   Mavis Tchibota    4-0  84'    
      88'        Georgi Yomov
   Mavis Tchibota       88'    
   Jordan IKOKO       89'    
      90'        Georgi Yomov

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Ludogorets Razgrad vs CSKA Sofia

Ludogorets Razgrad   CSKA Sofia
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
4
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
7
23
 
Sút Phạt
 
27
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
0
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
89
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
62
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657