Kết quả tỷ số, trực tiếp London Bees (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ), 20h00 31/03

London Bees (nữ)
1
Kết quả bóng đá English Women's Conference South

London Bees (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)


20:00 ngày 31/03/2024

Đã kết thúc
Plymouth Argyle (nữ)
London Bees (nữ)
1
HT

1 - 0
Plymouth Argyle (nữ)
2

Trực tiếp kết quả tỷ số London Bees (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ) & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận London Bees (nữ) - Plymouth Argyle (nữ), thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính London Bees (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)

   Cullum L.    1-0  18'    
      46' 1-1      Whitmore C.
   Cullum L.       70'    
      79' 1-2      Sara E.

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê London Bees (nữ) vs Plymouth Argyle (nữ)

London Bees (nữ)   Plymouth Argyle (nữ)
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Red card
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
7
60
 
Pha tấn công
 
74
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Portsmouth (W)
22
76
61
2
Hashtag United (W)
22
25
52
3
Rugby Borough (W)
21
24
45
4
Ipswich Town (W)
22
40
44
5
Oxford United (W)
21
12
41
6
Milton Keynes Dons (W)
22
6
35
7
Cheltenham Town (W)
22
-17
24
8
Cardiff City (W)
22
-17
22
9
Plymouth Argyle (W)
22
-30
21
10
Billericay Town (W)
21
-4
18
11
Chatham Town (W)
21
-48
6
12
London Bees (W)
22
-67
3
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657