Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Sofia vs CSKA 1948 Sofia, 22h30 26/04

Lokomotiv Sofia
Kết quả bóng đá Buigarian Cup

Lokomotiv Sofia vs CSKA 1948 Sofia


22:30 ngày 26/04/2023

Đã kết thúc
CSKA 1948 Sofia
1
Lokomotiv Sofia
2
HT

1 - 3
CSKA 1948 Sofia
3

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Sofia vs CSKA 1948 Sofia & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Sofia - CSKA 1948 Sofia, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 3

Diễn biến chính Lokomotiv Sofia vs CSKA 1948 Sofia

   Ivaylo Naydenov    1-0  17'    
      30' 1-1      Sidcley Ferreira Pereira
      32' 1-2      Radoslav Kirilov
      41' 1-3      Pedro Oliveira
   Dimo Bakalov       42'    
   Martin Raynov       44'    
   David Malembana (Assist:Antonio Vutov)    2-3  51'    
      52'        Octavio Merlo Manteca
      66'        Heliton Jorge Tito dos Santos
      71'        Simeon Petrov
      72'        Sidcley Ferreira Pereira
      77'        Simeon Petrov
      87'        Steeve Furtado

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Sofia vs CSKA 1948 Sofia

Lokomotiv Sofia   CSKA 1948 Sofia
12
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Red card
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
8
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
16
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
66
 
Pha tấn công
 
74
76
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657