Kết quả tỷ số, trực tiếp Lokomotiv Astana vs Partizani Tirana, 21h00 24/08

Lokomotiv Astana
Kết quả bóng đá Cúp C3

Lokomotiv Astana vs Partizani Tirana


21:00 ngày 24/08/2023

Đã kết thúc
Partizani Tirana
Lokomotiv Astana
1
HT

1 - 0
Partizani Tirana
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lokomotiv Astana vs Partizani Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lokomotiv Astana - Partizani Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Lokomotiv Astana vs Partizani Tirana

      20'        Eljon Sota
   Stjepan Loncar    1-0  41'    
   Abat Aymbetov Goal Disallowed       45'    
      49'        Pano Qirko
   Marin Tomasov Goal Disallowed       68'    
      72'        Valentino Murataj
   Dembo Darboe       72'    
   Stjepan Loncar       76'    
   Aleksa Amanovic       77'    
   Marin Tomasov Goal Disallowed       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lokomotiv Astana vs Partizani Tirana

Lokomotiv Astana   Partizani Tirana
14
 
Phạt góc
 
3
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
3
22
 
Tổng cú sút
 
6
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
11
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
11
74%
 
Kiểm soát bóng
 
26%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
8
 
Phạm lỗi
 
9
4
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
8
160
 
Pha tấn công
 
93
139
 
Tấn công nguy hiểm
 
38
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657