Kết quả tỷ số, trực tiếp Leoben vs Floridsdorfer AC, 23h10 22/09

Leoben
1
Kết quả bóng đá Hạng 2 Áo

Leoben vs Floridsdorfer AC


23:10 ngày 22/09/2023

Đã kết thúc
Floridsdorfer AC
Leoben
0
HT

0 - 2
Floridsdorfer AC
4

Trực tiếp kết quả tỷ số Leoben vs Floridsdorfer AC & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Leoben - Floridsdorfer AC, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính Leoben vs Floridsdorfer AC

      4' 0-1      Christian Bubalovic (Assist:Paolino Bertaccini)
      6'        Marcus Maier
      8' 0-2      Paolino Bertaccini (Assist:Flavio Dos Santos Dias)
      31'        Felix Seiwald
   Matija Horvat       52'    
   Moritz Heinrich       56'    
      71' 0-3      Paolino Bertaccini (Assist:Nermin Haljeta)
   Matija Horvat       87'    
      90' 0-4      Oluwaseun Adewumi (Assist:Masse Scherzadeh)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Leoben vs Floridsdorfer AC

Leoben   Floridsdorfer AC
7
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
16
45%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
15
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
7
 
Cứu thua
 
7
116
 
Pha tấn công
 
119
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
44
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Grazer AK
30
30
69
2
SV Ried
30
45
59
3
Leoben
30
16
51
4
First Wien 1894
30
13
51
5
Floridsdorfer AC
30
12
49
6
FC Liefering
30
11
47
7
Trenkwalder Admira Wacker
30
11
47
8
SV Horn
30
-8
41
9
St.Polten
30
-6
40
10
SC Bregenz
30
-7
39
11
Lafnitz
30
-9
37
12
Kapfenberg
30
-12
35
13
SV Stripfing Weiden
30
-18
35
14
FC Dornbirn 1913
30
-19
33
15
Sturm Graz (Youth)
30
-28
23
16
SKU Amstetten
30
-31
16
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657