Kết quả tỷ số, trực tiếp Leiknir Reykjavik vs Valur Reykjavik, 21h00 11/09

Leiknir Reykjavik
1
Kết quả bóng đá Iceland

Leiknir Reykjavik vs Valur Reykjavik


21:00 ngày 11/09/2022

Đã kết thúc
Valur Reykjavik
Leiknir Reykjavik
1
HT

0 - 0
Valur Reykjavik
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Leiknir Reykjavik vs Valur Reykjavik & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Leiknir Reykjavik - Valur Reykjavik, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Leiknir Reykjavik vs Valur Reykjavik

   Zean Dalugge       19'    
      38'        Agust Edvald Hlynsson
   Birgir Baldvinsson       52'    
      55'        Heidar Aegisson
   Birgir Baldvinsson (Assist:Jonsson D. J.)    1-0  82'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Leiknir Reykjavik vs Valur Reykjavik

Leiknir Reykjavik   Valur Reykjavik
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Red card
 
0
5
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
6
 
Cứu thua
 
3
108
 
Pha tấn công
 
185
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
152
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Vikingur Reykjavik
8
12
21
2
Breidablik
8
10
18
3
Valur Reykjavik
8
5
15
4
Stjarnan Gardabaer
8
5
13
5
Hafnarfjordur
8
0
13
6
Fram Reykjavik
8
0
12
7
KR Reykjavik
8
1
11
8
Akranes
8
4
10
9
HK Kopavogs
7
-5
7
10
Vestri
8
-11
7
11
KA Akureyri
8
-9
5
12
Fylkir
7
-12
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657