Kết quả tỷ số, trực tiếp Leiknir Reykjavik vs KFR Aegir, 02h15 13/07

Leiknir Reykjavik
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

Leiknir Reykjavik vs KFR Aegir


02:15 ngày 13/07/2023

Đã kết thúc
KFR Aegir
Leiknir Reykjavik
3
HT

1 - 2
KFR Aegir
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Leiknir Reykjavik vs KFR Aegir & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Leiknir Reykjavik - KFR Aegir, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 2

Diễn biến chính Leiknir Reykjavik vs KFR Aegir

   Sindri Björnsson    1-0  16'    
      21' 1-1      Dimitrije Cokic
   Brynjar Hlodversson       26'    
      28' 1-2      Ivo Braz
   Robert Quental Arnason    2-2  85'    
      88'        Berndsen B.
   Slađan Mijatović(OW)    3-2  90'    
   Robert Hauksson       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Leiknir Reykjavik vs KFR Aegir

Leiknir Reykjavik   KFR Aegir
9
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
6
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
71%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
29%
195
 
Pha tấn công
 
91
132
 
Tấn công nguy hiểm
 
56
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657