Kết quả tỷ số, trực tiếp LASK Linz vs TSV Hartberg, 19h30 21/04

LASK Linz
Kết quả bóng đá VĐQG Áo

LASK Linz vs TSV Hartberg


19:30 ngày 21/04/2024

Đã kết thúc
TSV Hartberg
LASK Linz
1
HT

0 - 2
TSV Hartberg
3

Trực tiếp kết quả tỷ số LASK Linz vs TSV Hartberg & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận LASK Linz - TSV Hartberg, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 2

Diễn biến chính LASK Linz vs TSV Hartberg

      22' 0-1      Jurgen Heil (Assist:Donis Avdijaj)
   George Bello       37'    
      38'        Paul Komposch
   Phillip Ziereis       39'    
      44' 0-2      Maximilian Entrup (Assist:Mamadou Sangare)
   Sascha Horvath       45'    
      50'        Maximilian Fillafer
   Florian Flecker    1-2  57'    
   Marin Ljubicic       63'    
      75' 1-3      Dominik Prokop (Assist:Dominik Frieser)

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê LASK Linz vs TSV Hartberg

LASK Linz   TSV Hartberg
9
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
16
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
532
 
Số đường chuyền
 
296
13
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
11
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
23
15
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
10
129
 
Pha tấn công
 
67
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
25
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Red Bull Salzburg
22
33
50
2
Sturm Graz
22
22
46
3
LASK Linz
22
8
35
4
TSV Hartberg
22
5
34
5
SK Austria Klagenfurt
22
2
34
6
Rapid Wien
22
17
33
7
Austria Wien
22
3
33
8
Wolfsberger AC
22
-3
30
9
Rheindorf Altach
22
-13
19
10
FC Blau Weiss Linz
22
-16
19
11
WSG Swarovski Tirol
22
-22
14
12
Austria Lustenau
22
-36
10
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657