Kết quả tỷ số, trực tiếp Lamia vs Aris Thessaloniki, 23h15 27/08

Lamia
1
Kết quả bóng đá VĐQG Hy Lạp

Lamia vs Aris Thessaloniki


23:15 ngày 27/08/2023

Đã kết thúc
Aris Thessaloniki
Lamia
1
HT

1 - 0
Aris Thessaloniki
0

Trực tiếp kết quả tỷ số Lamia vs Aris Thessaloniki & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Lamia - Aris Thessaloniki, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính Lamia vs Aris Thessaloniki

   Cristopher Nunez       25'    
   Carlitos Lopez (Assist:Vykintas Slivka)    1-0  38'    
      51'        Franco Ferrari
      74'        Lorenzo Moron Garcia
   Samuele Longo       84'    
      87'        David Moberg-Karlsson
      90'        Eleftherios Choutetsiotis
   David Simon Rodriguez Santana       90'    
   David Simon Rodriguez Santana       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Lamia vs Aris Thessaloniki

Lamia   Aris Thessaloniki
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Red card
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
25
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
25%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
75%
245
 
Số đường chuyền
 
605
24
 
Phạm lỗi
 
18
3
 
Việt vị
 
0
20
 
Đánh đầu thành công
 
11
3
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Woodwork
 
0
6
 
Thử thách
 
11
81
 
Pha tấn công
 
133
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
45
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
PAOK Saloniki
26
45
60
2
AEK Athens
26
35
59
3
Panathinaikos
26
41
56
4
Olympiakos Piraeus
26
34
56
5
Aris Thessaloniki
26
10
42
6
Lamia
26
-9
34
7
Asteras Tripolis
26
-10
31
8
Atromitos Athens
26
-15
28
9
Panserraikos
26
-17
27
10
OFI Crete
26
-18
25
11
Panaitolikos Agrinio
26
-20
20
12
Volos NFC
26
-25
20
13
AE Kifisias
26
-28
19
14
Pas Giannina
26
-23
18
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657