Kết quả tỷ số, trực tiếp KS Perparimi Kukesi vs KF Tirana, 19h30 03/02

KS Perparimi Kukesi
Kết quả bóng đá Albania Super league

KS Perparimi Kukesi vs KF Tirana


19:30 ngày 03/02/2024

Đã kết thúc
KF Tirana
KS Perparimi Kukesi
2
HT

2 - 1
KF Tirana
3

Trực tiếp kết quả tỷ số KS Perparimi Kukesi vs KF Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KS Perparimi Kukesi - KF Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 2 - 1

Diễn biến chính KS Perparimi Kukesi vs KF Tirana

   Mustapha Gbolahan    1-0  15'    
      28' 1-1      Liridon Latifi
   Redon Dragoshi    2-1  39'    
   Plarent Fejzaj       45'    
   Vasilios Zogos       47'    
      69' 2-2      Filip Najdovski
      89' 2-3      Patrick Robson de Souza Monteiro
   Daniel Momoh       90'    

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KS Perparimi Kukesi vs KF Tirana

KS Perparimi Kukesi   KF Tirana
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
4
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
89
 
Pha tấn công
 
100
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
50
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657