Kết quả tỷ số, trực tiếp Koninklijke HFC vs Almere City Youth, 20h40 25/05

Koninklijke HFC
Kết quả bóng đá Holland Ligue 3

Koninklijke HFC vs Almere City Youth


20:40 ngày 25/05/2024

Đã kết thúc
Almere City Youth
1
Koninklijke HFC
0
HT

0 - 0
Almere City Youth
2

Trực tiếp kết quả tỷ số Koninklijke HFC vs Almere City Youth & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận Koninklijke HFC - Almere City Youth, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính Koninklijke HFC vs Almere City Youth

      26'        Amoah Foah-Sam
   Redouan Taha el Idrissi       31'    
   Xander van den Berg       48'    
      54' 0-1      Tijmen Wildeboer (Assist:Emanuel Poku)
      74' 0-2      Emanuel Poku (Assist:Guus Beaumont)
   Cas Dijkstra       76'    
      89'        Amoah Foah-Sam

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê Koninklijke HFC vs Almere City Youth

Koninklijke HFC   Almere City Youth
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Red card
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
12
0
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
64
 
Pha tấn công
 
76
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
49
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Spakenburg
34
51
82
2
De Treffers
34
24
71
3
Quick Boys
34
22
62
4
Katwijk
34
13
59
5
AFC
34
16
57
6
GVVV Veenendaal
34
4
54
7
Almere City Youth
35
6
52
8
Jong Sparta Rotterdam (Youth)
35
5
49
9
ACV Assen
34
-5
47
10
HHC Hardenberg
34
5
44
11
Koninklijke HFC
34
2
44
12
ADO \'20
34
-11
42
13
Rijnsburgse Boys
34
-8
41
14
Noordwijk
34
-9
39
15
Scheveningen
34
-17
33
16
Excelsior Maassluis
34
-20
32
17
Kozakken Boys
34
-29
23
18
FC Lisse
34
-49
19
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657