Kết quả tỷ số, trực tiếp KFR Aegir vs Afturelding, 02h15 08/07

KFR Aegir
Kết quả bóng đá Hạng nhất Iceland

KFR Aegir vs Afturelding


02:15 ngày 08/07/2023

Đã kết thúc
Afturelding
KFR Aegir
1
HT

0 - 0
Afturelding
4

Trực tiếp kết quả tỷ số KFR Aegir vs Afturelding & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KFR Aegir - Afturelding, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 0 - 0

Diễn biến chính KFR Aegir vs Afturelding

      11'        Georg Bjarnason
      41'        Asgeir Marteinsson
      54' 0-1      Arnór Gauti Ragnarsson
      55' 0-2      Elmar Cogic
   Sladan Mijatovic       58'    
      71' 0-3      Bjartur Bjarmi Barkarson
   Braz I.       73'    
   Ivo Alexandre Pereira Braz    1-3  83'    
      89' 1-4      Elmar Cogic

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KFR Aegir vs Afturelding

KFR Aegir   Afturelding
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
4
 
Tổng cú sút
 
18
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
2
 
Sút ra ngoài
 
11
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
58
 
Pha tấn công
 
108
21
 
Tấn công nguy hiểm
 
54
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
UMF Njardvik
4
5
10
2
Fjolnir
4
4
10
3
Grotta Seltjarnarnes
4
2
8
4
Thor Akureyri
4
2
6
5
IBV Vestmannaeyjar
4
0
5
6
IR Reykjavik
4
0
5
7
Dalvik Reynir
4
-1
5
8
Keflavik
4
1
4
9
Grindavik
4
-1
3
10
Leiknir Reykjavik
4
-2
3
11
Afturelding
4
-5
2
12
Throttur Reykjavik
4
-5
1
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657