Kết quả tỷ số, trực tiếp KF Tirana vs KS Dinamo Tirana, 19h00 28/10

KF Tirana
Kết quả bóng đá Albania Super league

KF Tirana vs KS Dinamo Tirana


19:00 ngày 28/10/2023

Đã kết thúc
KS Dinamo Tirana
1
KF Tirana
1
HT

1 - 0
KS Dinamo Tirana
1

Trực tiếp kết quả tỷ số KF Tirana vs KS Dinamo Tirana & xem diễn biến trực tuyến trận đấu. Cập nhật đầy đủ và CHÍNH XÁC thông tin đội hình ra sân, cầu thủ dự bị, cầu thủ ghi bàn, lịch sử đối đầu, diễn biến kết quả, tỷ lệ kèo trận KF Tirana - KS Dinamo Tirana, thống kê thẻ phạt, tỷ lệ cầm bóng hiệp 1, hiệp 2... để tiện cho quý vị độc giả theo đõi.


Ngoài ra tructiep24h.co cập nhật tin tức, lịch thi đấu bóng đá, kết quả bóng đá hôm nay , tỷ lệ kèo trực tuyến, livescore tỷ số trực tiếp ... tất cả các giải đấu hàng đầu thế giới NHANH NHẤT.

Kết quả và tỷ số hiệp 1: 1 - 0

Diễn biến chính KF Tirana vs KS Dinamo Tirana

   Florent Hasani    1-0  40'    
      52' 1-1      Jose Denisson Silva dos Santos
   Florjan Pergjoni       63'    
      67'        Erisildo Smaci
      72'        Luis Kacorri
      72'        Bakary Goudiaby
   Florent Hasani       72'    
      74'        Bakary Goudiaby

Tường thuật trận đấu

Số liệu thống kê KF Tirana vs KS Dinamo Tirana

KF Tirana   KS Dinamo Tirana
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Red card
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
8
 
Sút ra ngoài
 
7
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
132
 
Pha tấn công
 
103
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
57
#
CLB
Trận
+/-
Điểm
1
Partizani Tirana
36
22
63
2
Egnatia
36
13
63
3
Vllaznia Shkoder
36
7
59
4
Skenderbeu Korca
36
-2
51
5
KF Tirana
36
7
50
6
Teuta Durres
36
1
50
7
KS Dinamo Tirana
36
-1
47
8
KF Laci
36
6
46
9
Erzeni
36
-28
32
10
KS Perparimi Kukesi
36
-25
27
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Bỉ
0
1765
2
  Pháp
0
1733
3
  Braxin
0
1712
4
  Anh
0
1661
5
  Uruguay
0
1645
6
  Croatia
0
1642
7
  Bồ Đào Nha
0
1639
8
  Tây Ban Nha
0
1636
9
  Argentina
0
1623
10
  Colombia
0
1622
94
  Việt Nam
0
1258
#
Tuyển QG
+/-
Điểm
1
  Mỹ
7
2181
2
  Đức
12
2090
3
  Pháp
3
2036
4
  Netherland
-3
2032
5
  Thụy Điển
-15
2007
6
  Anh
-2
1999
7
  Châu Úc
0
1963
8
  Braxin
2
1958
9
  Canada
0
1958
10
  Bắc Triều Tiên
0
1940
34
  Việt Nam
-8
1657